ZincSulphate(FoodGrade) với CAS 7733-02-0

CAS:7733-02-0
Molecular Formula:ZnSO4
Molecular Weight:161.45
EINECS:231-793-3
Synonyms:ZINC SULFATE SOLUTION FOR 1000 ML C(ZNSO; Zinc sulfate concentrate; Zinc sulfate solution, 100mM in water; ZINC SULFATE–USP GRADE; WHITE VITRIOL; ZINC SULFATE; ZINC SULPHATE; ZINC SULFATE STANDARD; ZDDP

CAS: 7733-02-0
HÌNH O4SZn
Độ tinh khiết: 99%
ZincSulphate(FoodGrade) với CAS 7733-02-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

những gì là của ZincSulphate(FoodGrade) với CAS 7733-02-0?

Kẽm sunfat xuất hiện như màu trắng hay thoi tinh thể hoặc bột ở nhiệt độ phòng. Nó đã hội tụ tài sản và là một cách dễ dàng, hòa tan trong nước với sự dung dịch bị chua.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục
Đặc điểm kỹ thuật
Quả
Kiểm Tra Phương Pháp
Odor & taste
Đặc trưng
Phù hợp
Organoleptic
Lưới kích thước
Through 80 mesh
Phù hợp
80 mesh screen
Xét nghiệm
Ít 98.0%
99.28%
Mất trên làm Khô
≤5.00%
2.65%
Drying Method

Ứng dụng

Zinc sulfate occurs in nature as the mineral, zinkosite. The heptahydrate, ZnSO4•7H2O is the mineral, goslarite. The salt is used as a mordant in calico-printing, in making rayon, in preserving wood, in animal feeds, in electroplating, and in preparing many zinc compounds.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

ZincSulphate(FoodGrade) -pack-

Đồng nghĩa

ZINC SULFATE SOLUTION FOR 1000 ML C(ZNSO; Zinc sulfate concentrate; Zinc sulfate solution, 100mM in water; ZINC SULFATE–USP GRADE; WHITE VITRIOL; ZINC SULFATE; ZINC SULPHATE; ZINC SULFATE STANDARD; ZDDP

ZincSulphate(FoodGrade) với CAS 7733-02-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế